Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
恨入骨髓
[hènrùgǔsuǐ]
|
căm thù đến tận xương tuỷ; hận khắc cốt ghi xương。形容痛恨到了极点。也说恨之入骨。