Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
恨人
[hènrén]
|
đáng giận; đáng hận。使人生气;让人怨恨。
他又把饭做煳了,真恨人!
anh ấy lại nấu cơm khê rồi, thật là đáng giận!