Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
恨事
[hènshì]
|
việc đáng tiếc; chỉ tiếc; chỉ hận một điều。憾事。
引为恨事
gây nên việc đáng tiếc