Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
总鳍鱼
[zǒngqíyú]
|
cá phổi (sống ở Đại cổ sinh, tổ tiên của động vật có xương sống ở trên cạn.)。鱼的一类,有肺,可以在水外呼吸,鳍强壮有力。生活在古生代,是陆生脊椎动物的祖先,为鱼类进化成两栖类的过渡类型,现在仍有残存。