Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
总计
[zǒngjì]
|
tổng cộng; tổng số; tính tổng cộng。合起来计算。
观众总计有十万人。
tổng số người xem có đến 30 nghìn.
这个村粮食产量总计为一百万斤。
tổng sản lượng lương thực của thôn này là 1.000.000 cân.