Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
总角
[zǒngjiǎo]
|
tóc để chỏm (thời xưa những người vị thành niên búi tóc, mượn chỉ những người còn nhỏ.)。古代未成年的人把头发扎成髻,借指幼年。
总角之交(幼年就相识的好朋友)。
bạn từ lúc để chỏm.