Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
总览
[zǒnglǎn]
|
quan sát; quan sát toàn bộ; quan sát toàn diện。全面地看;综观。
总览全局
quan sát toàn cục