Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
总装
[zǒngzhuāng]
|
1. công đoạn lắp ráp。把部件装配成总体的工序。
2. lắp ráp hoàn chỉnh。把部件装配成总体。
总装空间站
trạm không gian đã lắp ráp hoàn chỉnh.