Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
总管
[zǒngguǎn]
|
1. quản lý chung; quản lý toàn bộ。全面管理。
校内事务一时无人总管。
việc trong trường lúc này không có người quản lý.
后勤工作由老张总管。
công tác hậu cần do bác Trương quản lý.
2. người quản lý; người quản lý chung。全面管理事务的人。
3. tổng quản (người quản lý mọi công việc thời xưa trong những gia đình giàu có.)。旧时富豪人家管理奴仆和各项事务的人。