Từ loại: (副词)
1. cuối cùng cũng。表示经过相当长的时间以后某种愿望终于实现。
一连下了六七天的雨,今天总算晴了。
mưa suốt sáu bảy ngày, hôm nay cuối cùng trời cũng nắng.
他白天想,夜里想,最后总算想到了一个好办法。
anh ấy nghĩ ngày nghĩ đêm, cuối cùng cũng nghĩ ra được kế hay.
2. nhìn chung; nói chung。表示大体上还过得去。
小孩子的字能写成这样,总算不错了。
chữ trẻ con viết được như thế này, nói chung cũng khá rồi.