Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
总汇
[zǒnghuì]
|
1. hợp lưu; chảy vào (dòng nước)。(水流)会合。
总汇入海
chảy ra biển
2. hội tụ; tập trung; tụ lại。汇合在一起的事物。
人民是智慧的海洋,力量的总汇。
nhân dân là biển cả trí tuệ, là nơi hội tụ của sức mạnh.