Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
总揽
[zǒnglǎn]
|
nắm toàn bộ; nắm toàn diện。全面掌握。
总揽大权
nắm toàn bộ quyền hành