Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
总指挥
[zǒngzhíhuī]
|
1. tổng chỉ huy。例如在前线作战的全部武装力量的指挥官或者若干个军兵种合成军队的指挥官。
2. tổng chi huy。生产或工程建设等中负责全面的指挥的人。