Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
总括
[zǒngkuò]
|
tổng quát; nhìn chung mọi vấn đề。把各方面合在一起。
总括起来说。
tổng quát
对各方面的情况加以总括。
nhìn chung mọi vấn đề