Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
总图
[zǒngtú]
|
tổng đồ; sơ đồ。表达机器、建筑物或其他设备、系统的全部或部分的工程图样,表示物体总的结构与情况。