Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
总值
[zǒngzhí]
|
tổng giá trị。构成全部数目或数量的某物的货币价值,通常为以交易媒介物来计算的市场价格。