Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
念心儿
[niàn·xinr]
|
vật kỉ niệm; kỷ vật。纪念品。
把这支钢笔送给你,做个念心儿吧!
tặng anh cây bút này làm kỷ niệm nhe!