Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
念佛
[niànfó]
|
niệm Phật。信佛的人念'阿弥陀佛'或'南无(nāmó)阿弥陀佛'。
吃斋念佛。
ăn chay niệm Phật.