Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
快慢
[kuàimàn]
|
tốc độ; nhanh chậm; tốc lực; vận tốc; sự mau lẹ。指速度。
这 条轮船的快慢怎么样?
con thuyền này nhanh chậm ra sao?