Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
忙里偷闲
[mánglǐtōuxián]
|
tranh thủ lúc rãnh rỗi; tranh thủ thời gian。在忙碌中抽出一点空闲时间。