Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
忙活
[mánghuó]
|
bận việc; bận làm ăn 。( 忙活儿)急着做活。
这几天正忙活。
mấy ngày nay bận chuyện làm ăn。
你忙什么活?
anh bận việc gì?