Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
得鱼忘筌
[déyúwàngquán]
|
được cá quên nơm; ăn cháo đá bát; đặng chim quên ná; bội bạc vô ơn; vắt chanh bỏ vỏ; có trăng quên đèn; vô ơn bội nghĩa。《庄子·外物》:'筌者所以在鱼,得鱼而忘筌。'筌是用来捕鱼的,得到了鱼,就忘掉筌。比喻达到目的以后就忘了原来的凭借。