Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
得间
[déjiàn]
|
gặp dịp; được cơ hội; tìm ra sơ hở。得到机会;找到漏洞。