Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
得逞
[déchěng]
|
thực hiện được; đạt được (ý xấu)。(坏主意)实现;达到目的。
阴谋未能得逞
âm mưu không thể thực hiện được