Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
得胜头回
[déshèngtóuhuí]
|
lời mào đầu; lời mở đầu。得胜:表示吉利的话。指说书人在进入正文前先讲一段小故事。