Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
得罪
[dézuì]
|
mạo phạm; đắc tội; làm mất lòng; xúc phạm; làm mích lòng。招人不快或怀恨;冒犯。
出言不逊,多有得罪。
nói năng không khiêm tốn, làm mất lòng người khác.
他做了很多得罪人的事儿。
nó làm nhiều chuyện xúc phạm đến mọi người.