Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
得病
[débìng]
|
mắc bệnh; ốm; bị bệnh。生病。
不讲究卫生容易得病。
không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.