Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
得济
[déjì]
|
được lợi; được nhờ。得到好处,特指得到亲属晚辈的好处。