Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
得样儿
[déyàngr]
|
đẹp; xinh đẹp; xinh xắn; dễ coi; dễ nhìn (trang phục, trang điểm)。(服装、打扮)好看;有样子。