Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
得标
[débiāo]
|
thắng thầu; trúng thầu。中标,指投标人承包或承买的价格被选中。