Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
得时
[déshí]
|
gặp thời; được thời; gặp vận may; gặp dịp may。遇到好时机;走运。