Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
得志
[dézhì]
|
đắc chí; hợp ý; toại nguyện; vừa lòng。志愿实现(多指满足名利的欲望)。
少年得志
thiếu niên đắc chí
郁郁不得志
đau khổ uất ức; không vừa lòng; không toại nguyện.