Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
得当
[dédàng]
|
thoả đáng; thích hợp; thích đáng; xác đáng (lời nói hoặc việc làm)。(说话或做事)恰当;合适。
措词得当
dùng từ thoả đáng
处理得当
xử lý thoả đáng