Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
得寸进尺
[décùnjìnchǐ]
|
lòng tham không đáy; được voi đòi tiên; được đằng chân lân đằng đầu。比喻贪得无厌。