Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
得宠
[déchǒng]
|
được sủng ái; được cưng chiều (mang ý xấu)。受宠爱(含贬义)。
君主昏庸,奸臣得宠。
vua hôn quân gian thần được sủng ái.