Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
得势
[déshì]
|
được thế; đắc thế; có quyền thế; có quyền có thế (thường dùng với nghĩa xấu)。得到权柄或势力(多用于贬义)。
小人得势
tiểu nhân có quyền có thế.