Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
得劲
[déjìn]
|
Ghi chú: 另见·de; děi(得劲儿)
1. thoải mái; dễ chịu。舒服合适。
这两天感冒了,浑身不得劲。
bị cảm mạo mấy ngày, khó chịu trong người.
2. thuận lợi; tiện lợi。称心合意;顺手。
改进后的工具用起来很得劲。
công cụ sau khi cải tiến sử dụng rất tiện lợi.