Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
得分
[défēn]
|
1. được điểm; đạt điểm; có tỉ số (trong trò chơi hoặc thi đấu)。游戏或比赛时得到分数。
2. điểm; số điểm; tỉ số (đạt được trong chơi hoặc thi đấu)。游戏或比赛时得到的分数。