Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
得其所哉
[déqísuǒzāi]
|
được tiện lợi; được vừa ý; hài lòng hả dạ。指得到适宜的处所。也用来指安排得当,称心满意。