Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
得体
[détǐ]
|
khéo; khéo léo; xác đáng; thoả đáng; đúng mức (lời nói, hành động…)。(言语、行动等)得当;恰当;恰如其分。
应对得体
ứng đối khéo léo
话说得很不得体。
nói năng không khéo léo.