Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
得人心
[dérénxīn]
|
đắc nhân tâm; được lòng người。得到多数人的好感和拥护。