Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
得亏
[děikuī]
|
may; may mà; hên là; may phúc。幸亏;多亏。
得亏我来得早,不然又赶不上了。
may mà tôi đến sớm nếu không bị trễ rồi.