1. được; được rồi; thôi đi。表示禁止或同意;算了;行了。
得了,别再说了。
được rồi, đừng nói nữa.
得了,就这么办吧!
được rồi, cứ làm như thế nhé!
得了,我的老祖宗!
thôi đi, cha nội!
2. được (trợ từ, dùng trong câu trần thuật, biểu thị sự khẳng định)。助词,用于陈述句,表示肯定。
你走得了,不用挂念家里的事。
anh đi đi, không nên lo lắng chuyện gia đình nữa.