Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
得中
[dézhòng]
|
1. trúng tuyển。科举时代指考试被录取。
2. trúng số。买奖券中将。