Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
得一望十
[déyīwàngshí]
|
lòng tham vô đáy; được voi đòi tiên。才得一分,就想得十分。形容十分贪婪。