Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
往还
[wǎnghuán]
|
đi về; qua lại; tiếp xúc; giao dịch。往来;来往。
他们两个经常有书信往还
hai đứa chúng nó thường xuyên thư từ qua lại; hai người thường xuyên trao đổi thư từ.