Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
往返
[wǎngfǎn]
|
lặp đi lặp lại; qua lại; đi đi lại lại; chạy đi chạy lại。 来回;反复。
往返奔走
chạy đi chạy lại
徒劳往返
uổng công chạy đi chạy lại
事物是往返曲折的
sự vật cứ lặp đi lặp lại