Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
往来
[wǎnglái]
|
1. đi lại。去和来。
大街上往来的车辆很多
trên đường phố xe cộ qua lại tấp nập.
2. qua lại; tới lui; thăm viếng; lai vãng。互相访问;交际。
他们俩 往来十分密切
hai đứa chúng nó đi lại với nhau rất thân thiết.
我跟他没有什么往来
tôi không có qua lại với anh ấy