Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
往昔
[wǎngxī]
|
trước kia; xưa kia; năm xưa。 从前。
一如往昔
tất cả như xưa; hoàn toàn như xưa.