Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
往年
[wǎngnián]
|
những năm qua; trước kia; năm xưa。以往的年头;从前。
今年粮食产量超过往年。
sản lượng lương thực năm nay tăng hơn những năm trước